Bạn đang ở đây

+36-45-(890000...890999), Kisvárda

Mã Khu Vực +36-45-(890000...890999) nằm tại Kisvárda, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : hu (Hungary)
  • Mã nước : 348 (Hungary)
  • Quốc Gia Mã : HU (Hungary)
  • Thành Phố : Kisvárda
  • Múi Giờ : Europe/Budapest
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 48.2300
  • Kinh Độ : 22.0800
  • ‹ trước : +36-45-(886000...889999)
  • sau › : +36-45-(950000...950999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 6 45 890000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 36 45 890000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

890000 ~ 890999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +36-45-890000 / 0036-45-890000 (0645-890000 / 06-45-890000)
  • +36-45-890001 / 0036-45-890001 (0645-890001 / 06-45-890001)
  • +36-45-890002 / 0036-45-890002 (0645-890002 / 06-45-890002)
  • +36-45-890003 / 0036-45-890003 (0645-890003 / 06-45-890003)
  • +36-45-890004 / 0036-45-890004 (0645-890004 / 06-45-890004)
  • ...
  • +36-45-xxxxxx / 0036-45-xxxxxx (0645-xxxxxx / 06-45-xxxxxx)
  • ...
  • +36-45-890995 / 0036-45-890995 (0645-890995 / 06-45-890995)
  • +36-45-890996 / 0036-45-890996 (0645-890996 / 06-45-890996)
  • +36-45-890997 / 0036-45-890997 (0645-890997 / 06-45-890997)
  • +36-45-890998 / 0036-45-890998 (0645-890998 / 06-45-890998)
  • +36-45-890999 / 0036-45-890999 (0645-890999 / 06-45-890999)